Tụ điện là linh kiện thường gặp trong mạch điện.
Nó có rất nhiều loại khác nhau.
Trong bài viết này sẽ giới thiệu , công dụng, ưu nhược điểm từng loại.
Tụ nhôm
Là tụ phân cực gồm hai dải nhôm cuộn lại với một dải giấy thấm ở giữa được ngâm trong dung dịch điện phân, sau đó được đóng gói thành một khối hình trụ.
Giá trị điện dung từ 0,1µF đến 500.000µF
Ưu điểm: đây là loại tụ điện lớn nhất về lưu trữ điện dung.
Nhược điểm: có phạm vi dung sai rộng, ± 20% trở lên.
Loại tụ này không được sử dụng trong các ứng dụng cần các giá trị chính xác
Tụ tantalum
Là tụ phân cực được làm từ tantalum pentoxide.
Ưu điểm: nhỏ hơn, nhẹ hơn và ổn định hơn tụ nhôm.
Nhược điểm: lưu trữ điện dung tối đa thấp và điện áp làm việc tối đa thấp.
Được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống tín hiệu analog không có nhiễu dòng cao.
Tụ gốm
Cấu tạo từ các vật liệu titanium acid barium làm chất điện môi.
Giá trị trong khoảng từ 1pF đến vài microfarad.
Ưu điểm: có giá trị điện dung cao so với kích thước.
Nhược điểm: không có giá trị điện dung cao như tụ hóa.
Có độ ổn định cao nhất, không bị lão hóa theo thời gian, rất phù hợp cho các ứng dụng điều chỉnh các mạch và các bộ lọc.
Tụ polyester
Gồm các tấm kim loại có màng polyester ở giữa hoặc một màng kim loại được đặt trên chất cách điện.
Giá trị trong phạm vi từ 1nF đến 15µF.
Ưu điểm: tụ polyester có điện dung trên một đơn vị thể tích cao.
Kích cỡ nhỏ và giá rẻ nên được sử dụng phổ biến.
Tụ polypropylen
Có chất điện môi được làm từ màng polypropylen.
Phạm vi giá trị từ 100pf đến 10µF.
Điện áp làm việc cao nên được sử dụng trong các mạch có điện áp hoạt động cao.
Dung sai khoảng 1% nên được sử dụng khi cần dung sai thấp.
Tụ Polystyrene
Chất điện môi được tạo thành từ polystyrene.
Giá trị thấp thường là 10pF đến 47nF.
Ưu điểm: có điện trở cách ly cao, vì vậy rất tốt để sử dụng trong các ứng dụng ghép và lưu trữ.
Nhược điểm: cấu tạo như một cuộn dây bên trong, vì vậy không phù hợp cho các ứng dụng tần số cao.
Tụ polycarbonate
Có chất điện môi là polycarbonate.
Có khoảng giá trị điện dung từ 100pF đến 10µF.
Ưu: có hệ số nhiệt độ rất tốt nên không thay đổi nhiều khi có sự thay đổi nhiệt độ.
Nhược: có dung sai khá cao.
Tụ bạc Mica
Được tạo ra bằng cách lắng một lớp bạc mỏng trên lớp điện môi mica.
Ưu điểm: dung sai thấp từ 1% trở xuống, hệ số nhiệt độ tốt và độ bền.
Nhược: không có giá trị điện dung cao và giá rất đắt.
Nó có rất nhiều loại khác nhau.
Trong bài viết này sẽ giới thiệu , công dụng, ưu nhược điểm từng loại.
Tụ nhôm
Là tụ phân cực gồm hai dải nhôm cuộn lại với một dải giấy thấm ở giữa được ngâm trong dung dịch điện phân, sau đó được đóng gói thành một khối hình trụ.
Giá trị điện dung từ 0,1µF đến 500.000µF
Ưu điểm: đây là loại tụ điện lớn nhất về lưu trữ điện dung.
Nhược điểm: có phạm vi dung sai rộng, ± 20% trở lên.
Loại tụ này không được sử dụng trong các ứng dụng cần các giá trị chính xác
Tụ tantalum
Là tụ phân cực được làm từ tantalum pentoxide.
Ưu điểm: nhỏ hơn, nhẹ hơn và ổn định hơn tụ nhôm.
Nhược điểm: lưu trữ điện dung tối đa thấp và điện áp làm việc tối đa thấp.
Được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống tín hiệu analog không có nhiễu dòng cao.
Tụ gốm
Cấu tạo từ các vật liệu titanium acid barium làm chất điện môi.
Giá trị trong khoảng từ 1pF đến vài microfarad.
Ưu điểm: có giá trị điện dung cao so với kích thước.
Nhược điểm: không có giá trị điện dung cao như tụ hóa.
Có độ ổn định cao nhất, không bị lão hóa theo thời gian, rất phù hợp cho các ứng dụng điều chỉnh các mạch và các bộ lọc.
Tụ polyester
Gồm các tấm kim loại có màng polyester ở giữa hoặc một màng kim loại được đặt trên chất cách điện.
Giá trị trong phạm vi từ 1nF đến 15µF.
Ưu điểm: tụ polyester có điện dung trên một đơn vị thể tích cao.
Kích cỡ nhỏ và giá rẻ nên được sử dụng phổ biến.
Tụ polypropylen
Có chất điện môi được làm từ màng polypropylen.
Phạm vi giá trị từ 100pf đến 10µF.
Điện áp làm việc cao nên được sử dụng trong các mạch có điện áp hoạt động cao.
Dung sai khoảng 1% nên được sử dụng khi cần dung sai thấp.
Tụ Polystyrene
Chất điện môi được tạo thành từ polystyrene.
Giá trị thấp thường là 10pF đến 47nF.
Ưu điểm: có điện trở cách ly cao, vì vậy rất tốt để sử dụng trong các ứng dụng ghép và lưu trữ.
Nhược điểm: cấu tạo như một cuộn dây bên trong, vì vậy không phù hợp cho các ứng dụng tần số cao.
Tụ polycarbonate
Có chất điện môi là polycarbonate.
Có khoảng giá trị điện dung từ 100pF đến 10µF.
Ưu: có hệ số nhiệt độ rất tốt nên không thay đổi nhiều khi có sự thay đổi nhiệt độ.
Nhược: có dung sai khá cao.
Tụ bạc Mica
Được tạo ra bằng cách lắng một lớp bạc mỏng trên lớp điện môi mica.
Ưu điểm: dung sai thấp từ 1% trở xuống, hệ số nhiệt độ tốt và độ bền.
Nhược: không có giá trị điện dung cao và giá rất đắt.
Comment